Phê duyệt QHCTXD theo Quyết định 3528/QĐ-UBND ngày 30/12/2011
I. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ
Vị trí khu đất tại các xã Phú Thuỷ, Mai Thuỷ - huyện Lệ Thuỷ - tỉnh Quảng Bình. Được xác định ranh giới như sau (có bản đồ khu đất kèm theo):
- Phía Đông giáp: Thôn Thạch Bàn - xã Phú Thủy.
- Phía Nam giáp: Hồ đập Mưng - xã Mai Thủy.
- Phía Bắc giáp: đất đồng Tràm Ngoài - thôn Phú Xuân - xã Phú Thủy.
- Phía Tây hướng đi đường Hồ Chí Minh.
Ở giữa là tỉnh lộ 16 làm ranh giới giữa hai phân khu.
II. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
- Tổng diện tích quy hoạch: 135,0ha (được chia làm 2 phân khu)
Trong đó: + Phân khu A: 46,98 ha
+ Phân khu B: 82,18 ha
+ Đất giao thông đối ngoại: 5,84 ha
BẢNG TỔNG HỢP SỬ DỤNG ĐẤT
Các loại đất |
Ký hiệu |
Chức năng khu đất |
Diện tích (m2) |
Mật độ xây dựng (%) |
Tỷ lệ diện tích (%) |
PHÂN KHU A: S = 469.800 m2 |
Đất xây dựng nhà máy |
A |
Đất XD nhà máy nhóm A |
195.000 |
30-60 |
82,10 |
C |
Đất XD nhà máy nhóm C |
190.705 |
30-60 |
Tổng cộng |
385.705 m2 |
Đất giao thông |
GT |
Đất giao thông |
39.906 |
|
8,49 |
Tổng cộng |
39.906 m2 |
Đất cây xanh |
CX |
Đất cây xanh |
44.189 |
|
9,41 |
Tổng cộng |
44.189 m2 |
PHÂN KHU B: S = 821.800 m2 |
Đất HC - DV |
HC |
Đất hành chính - dịch vụ |
16.095 |
30-60 |
1,96 |
Tổng cộng |
16.095 m2 |
Đất kỹ thuật |
KT |
Đất kỹ thuật |
40.245 |
|
6,70 |
DP |
Đất dự phòng hạ tầng kỹ thuật |
14.792 |
|
Tổng cộng |
55.037 m2 |
Đất xây dựng nhà máy |
A |
Đất XD nhà máy nhóm A |
56.981 |
30-60 |
73,12 |
B |
Đất XD nhà máy nhóm B |
228.329 |
30-60 |
D |
Đất XD nhà máy nhóm D |
315.607 |
30-60 |
Tổng cộng |
600.917 m2 |
Đất giao thông |
GT |
Đất giao thông |
85.999 |
|
10,82 |
HL |
Đất hành lang |
2.950 |
|
Tổng cộng |
88.949 m2 |
Đất cây xanh |
CX |
Đất cây xanh |
60.802 |
|
7,40 |
Tổng cộng |
60.802 m2 |
GIAO THÔNG ĐỐI NGOẠI: S = 58.400 m2 |
Giao thông đối ngoại |
|
Đường bao KCN |
27.300 |
|
46,75 |
|
Đường 16 (theo QH tỉnh) |
31.100 |
|
53,25 |
Tổng cộng |
58.400 m2 |
|
TỔNG DIỆN TÍCH: 135,00 HA |
Bản đồ Khu công nghiệp Bang